ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renown


renown /ri'naun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  danh tiếng, tiếng tăm
a man of great renown → người có danh tiếng lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…