EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renown
renown /ri'naun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
a man of great renown
→ người có danh tiếng lớn
← Xem thêm từ renovators
Xem thêm từ renowned →
Từ vựng liên quan
en
enow
no
now
ow
own
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…