EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renumber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renumber
renumber /'ri:'nʌmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đếm lại
đánh số lại, ghi số lại
← Xem thêm từ rents
Xem thêm từ renunciation →
Từ vựng liên quan
be
en
er
mb
mbe
nu
numb
number
r
re
ren
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…