EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renunciative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renunciative
renunciative /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ý từ bỏ, không nhận
← Xem thêm từ renunciations
Xem thêm từ renunciatory →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
en
enunciative
nu
nun
r
re
ren
ti
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…