ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reparation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reparation


reparation /,repə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sửa chữa, sự tu sửa
  sự chữa, sự chuộc (lỗi)
  (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
war reparations → bồi thường chiến tranh

@reparation
  (toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…