ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repeater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repeater


repeater /ri'pi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhắc lại (điều gì)
  đồng hồ điểm chuông định kỳ
  súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  người phạm lại (tội gì)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
  (toán học) phân số tuần hoàn

@repeater
  (máy tính) bộ lặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…