EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repenting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repenting
repent /ri'pent/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
ân hận, ăn năn, hối hận
to repent [of] one's sin
→ hối hận về tội lỗi của mình
I have nothing to repent of
→ tôi không có gì phải ân hận cả
← Xem thêm từ repented
Xem thêm từ repents →
Từ vựng liên quan
en
ent
ep
in
nt
pe
pen
pent
r
re
rep
repent
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…