ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repertory theatre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repertory theatre


repertory theatre /'repətəri'θiətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…