EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replayed
replay /'ri:'plei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
← Xem thêm từ replay
Xem thêm từ replaying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
ep
la
lay
pl
pla
play
played
r
re
rep
repla
replay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…