ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Required reserves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Required reserves


Required reserves

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dự trữ bắt buộc.
+ Trong ngành ngân hàng ở Mỹ, các tổ chức nhận tiền gửi phải duy trì một tỷ lệ phần trăm nhất định của số nợ mà các tổ chức này phát hành (về cơ bản gồm có séc, sổ tiết kiệm và giấy chứng nhận tài khoản tiền gửi) dưới dạng số dư nhàn rỗi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…