ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resentment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resentment


resentment /ri'zentmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phẫn uất, sự oán giận
to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something → oán giận người nào vì đã làm việc gì
  sự phật ý, sự bực bội

Các câu ví dụ:

1. The clashes, in which demonstrators threw stones and police used tear gas and water cannon, underlined the depth of resentment at China's expansion felt by some local people, who feared they would be forced from their homes.

Nghĩa của câu:

Các cuộc đụng độ, trong đó người biểu tình ném đá và cảnh sát sử dụng hơi cay và vòi rồng, nhấn mạnh chiều sâu của sự phẫn nộ trước sự bành trướng của Trung Quốc đối với một số người dân địa phương, những người lo sợ họ sẽ bị cưỡng chế khỏi nhà của họ.


2. Though netizens quickly jumped in to express their anger and resentment at those mistreating their parents, many elderly remain on the fringes of society.

Nghĩa của câu:

Mặc dù cư dân mạng nhanh chóng vào cuộc để bày tỏ sự tức giận và bất bình trước những người ngược đãi cha mẹ của họ, nhưng nhiều người già vẫn ở bên lề xã hội.


3. If this does not happen, space will be created for rumors, resentment and distrust.


Xem tất cả câu ví dụ về resentment /ri'zentmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…