ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resentments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resentments


resentment /ri'zentmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phẫn uất, sự oán giận
to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something → oán giận người nào vì đã làm việc gì
  sự phật ý, sự bực bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…