EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resister
resister
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chống lại
← Xem thêm từ resisted
Xem thêm từ resisters →
Từ vựng liên quan
er
is
r
re
res
resist
si
sis
sister
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…