ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resoluteness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resoluteness


resoluteness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự kiên quyết, sự cương quyết

Các câu ví dụ:

1. Anh's hotel is not solely born out of her aspiration and resoluteness.

Nghĩa của câu:

Khách sạn của Ánh không chỉ ra đời từ khát vọng và sự kiên quyết của cô ấy.


Xem tất cả câu ví dụ về resoluteness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…