resoluteness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kiên quyết, sự cương quyết
Các câu ví dụ:
1. Anh's hotel is not solely born out of her aspiration and resoluteness.
Nghĩa của câu:Khách sạn của Ánh không chỉ ra đời từ khát vọng và sự kiên quyết của cô ấy.
Xem tất cả câu ví dụ về resoluteness