EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resonant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resonant
resonant /'reznənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
âm vang; dội tiếng
resonant walls
→ tường dội lại tiếng
(vật lý) cộng hưởng
@resonant
(vật lí) cộng hưởng
← Xem thêm từ resonances
Xem thêm từ resonantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
on
r
re
res
so
son
sonant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…