resonantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)
vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )
vang dội lại cái gì (về địa điểm)
<lý> cộng hưởng
* phó từ
vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)
vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )
vang dội lại cái gì (về địa điểm)
<lý> cộng hưởng