ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resonating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resonating


resonate /'rezəneit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  vang âm; dội tiếng
  (vật lý) cộng hưởng

Các câu ví dụ:

1. The bell sounds resonating throughout the pagoda premises gave a graceful, soft touch to the landscape.


Xem tất cả câu ví dụ về resonate /'rezəneit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…