ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respirable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respirable


respirable /ris'pirəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…