EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rest-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rest-day
rest-day /'restdei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày nghỉ
← Xem thêm từ rest-cure
Xem thêm từ rest-home →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
est
r
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…