EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rest-cure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rest-cure
rest-cure /'restkjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
← Xem thêm từ rest area
Xem thêm từ rest-day →
Từ vựng liên quan
cur
cure
est
r
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…