EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restive
restive /'restiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham (ngựa)
← Xem thêm từ restitutions
Xem thêm từ restively →
Từ vựng liên quan
est
r
re
res
rest
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…