restively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không yên, bồn chồn
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)
* phó từ
không yên, bồn chồn
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)