ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restively


restively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không yên, bồn chồn
  khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
  bất kham, khó dạy (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…