ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restiveness


restiveness /'restivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
  tính bất kham (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…