ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restless


restless /'restlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nghỉ, không ngừng
  không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
  không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
a restless night → một đêm thao thức
he looked restless all the time → anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

Các câu ví dụ:

1. Now they need more support so that they could offer more rays of hope to the restless minds.


Xem tất cả câu ví dụ về restless /'restlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…