ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restlessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restlessly


restlessly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không ngừng, không nghỉ
  không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
  bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…