restlessly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không ngừng, không nghỉ
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
* phó từ
không ngừng, không nghỉ
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động