ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restlessness


restlessness /'restlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không nghỉ
  sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
  sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…