EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restlessness
restlessness /'restlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không nghỉ
sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy
← Xem thêm từ restlessly
Xem thêm từ restock →
Từ vựng liên quan
est
less
r
re
res
rest
restless
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…