ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restock


restock

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )
  bổ sung, cung cấp thêm

Các câu ví dụ:

1.  The master student had bought a lot of food before the break, thinking it would take time for local markets to restock after the long holiday.


Xem tất cả câu ví dụ về restock

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…