ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retardation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retardation


retardation /,ri:tɑ:'deiʃn/ (retardment) /ri'tɑ:dmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chậm, sự trễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…