EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Retentions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Retentions
Retentions
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các khoản giữ lại.
+ Là tên gọi khác của THU NHẬP GIỮ LẠI hoặc LỢI NHUẬN KHÔNG CHIA.
← Xem thêm từ Retention ratio
Xem thêm từ retentions →
Từ vựng liên quan
en
ent
ion
ions
nt
on
r
re
ret
rete
retention
retentions
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…