ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retentions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retentions


retention /ri'tenʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giữ lại, sự cầm lại
  sự duy trì
  sự ghi nhớ; trí nhớ
  (y học) sự bí (đái...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…