EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retentions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retentions
retention /ri'tenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giữ lại, sự cầm lại
sự duy trì
sự ghi nhớ; trí nhớ
(y học) sự bí (đái...)
← Xem thêm từ Retentions
Xem thêm từ retentive →
Từ vựng liên quan
en
ent
ion
ions
nt
on
r
re
ret
rete
retention
Retentions
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…