EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retransmission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retransmission
retransmission
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát
← Xem thêm từ retranslocation
Xem thêm từ retransmit →
Từ vựng liên quan
an
ion
is
mi
mis
miss
mission
on
r
ra
ran
re
ret
si
ss
trans
transmission
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…