EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retranslocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retranslocation
retranslocation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị
← Xem thêm từ retranslations
Xem thêm từ retransmission →
Từ vựng liên quan
an
at
cat
cation
ion
lo
loca
location
oc
on
r
ra
ran
re
ret
sl
ti
trans
translocation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…