EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrocervical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrocervical
retrocervical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sau cổ tử cung
← Xem thêm từ retrocerebral
Xem thêm từ retrocession →
Từ vựng liên quan
cal
ce
cervical
er
ic
oc
r
re
ret
roc
rv
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…