EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrospection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrospection
retrospection /,retrou'spekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) retrospect
to indulge in dreamy retrospections
→ mơ màng nhớ lại quá khứ
@retrospection
sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố
← Xem thêm từ retrospecting
Xem thêm từ retrospections →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ion
on
os
pe
r
re
ret
retrospect
sp
spec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…