EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revealed religion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revealed religion
revealed religion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tôn giáo thiên khải <tôn> được tin là do Chúa Trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại
← Xem thêm từ Revealed preference
Xem thêm từ revealing →
Từ vựng liên quan
ale
ea
el
eve
gi
ion
led
li
on
r
re
religion
rev
reveal
revealed
veal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…