ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Revealed preference

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Revealed preference


Revealed preference

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sở thích được bộc lộ.
+ Là một phương thức tiếp cận học thuyết về cầu của SAMUELSON, dựa trên những nhận định về cách thức mà người tiêu dùng phản ứng đối với những thay đổi về giá cả và thu nhập.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…