ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reveilles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reveilles


reveille /ri'væli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…