EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reveilles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reveilles
reveille /ri'væli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
← Xem thêm từ reveille
Xem thêm từ revel →
Từ vựng liên quan
eve
ill
r
re
rev
reveille
veil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…