reversion /ri'və:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi
quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế
sự trở lại (tình trạng cũ)
reversion to type → (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống
tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết
(vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược
reversion of series → sự diễn ngược cấp số