revitalize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
Các câu ví dụ:
1. But Pompeo, who became CIA director in January, added that he is revitalizing the agency's field missions.
Xem tất cả câu ví dụ về revitalize