ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revitalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revitalizing


revitalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh

Các câu ví dụ:

1. But Pompeo, who became CIA director in January, added that he is revitalizing the agency's field missions.


Xem tất cả câu ví dụ về revitalize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…