EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revolutionism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revolutionism
revolutionism /,revə'lu:ʃnizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính cách mạng; tinh thần cách mạng
← Xem thêm từ revolutionise
Xem thêm từ revolutionist →
Từ vựng liên quan
evolution
evolutionism
ion
is
ism
ni
on
r
re
rev
revolution
ti
ut
vol
volution
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…