EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Risk attitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Risk attitude
Risk attitude
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thái độ đối với rủi ro.
← Xem thêm từ risk
Xem thêm từ Risk aversion →
Từ vựng liên quan
at
attitude
is
it
itu
r
ri
Risk
risk
ti
tit
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…