EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roborants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roborants
roborant /'rɔbərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) bổ thuốc
danh từ
(y học) thuốc bổ
← Xem thêm từ roborant
Xem thêm từ robot →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
bo
bora
nt
ob
or
ora
r
ra
ran
rant
rants
rob
roborant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…