ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rocker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rocker


rocker /'rɔkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa võng
  cái đãi vàng
  cái đu (của trẻ con)
  ghế xích đu
  (từ lóng) cái đầu
to be off one's rocker → dở hơi, điên rồ
  giầy trượt băng (đế cao và cong)
  (như) rocking turn
  (kỹ thuật) bộ phận cân bằng

Các câu ví dụ:

1. "" Gall's death comes just a month after the demise of French rocker Johnny Hallyday who was known as the "French Elvis" over a career which spanned 1960s rock 'n' roll to the present day.


Xem tất cả câu ví dụ về rocker /'rɔkə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…