ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rockiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rockiest


rocky /'rɔki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như đá, vững như đá, cứng như đá
  nhiều đá
  (từ lóng) lung lay, không vững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…