EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rockiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rockiest
rocky /'rɔki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
(từ lóng) lung lay, không vững
← Xem thêm từ rockies
Xem thêm từ rockily →
Từ vựng liên quan
est
oc
ock
r
roc
rock
rockies
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…