EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
route-march
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
route-march
route-march /'ru:tmɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) cuộc hành quân diễn tập
← Xem thêm từ route-map
Xem thêm từ routed →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
ma
mar
marc
march
ou
out
r
rc
rout
route
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…