ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saccharimeter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saccharimeter


saccharimeter /,sækə'rimitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) cái đo đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…