EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacrificer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacrificer
sacrificer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần
← Xem thêm từ sacrificed
Xem thêm từ sacrifices →
Từ vựng liên quan
ac
ce
er
fice
ic
ice
if
ri
s
sa
sac
sacrifice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…