EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt-tolerant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt-tolerant
salt-tolerant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu muối; chịu nước mặn
← Xem thêm từ salt-spring
Xem thêm từ salt water →
Từ vựng liên quan
alt
an
ant
er
era
nt
ole
ra
ran
rant
s
sa
sal
salt
to
tolerant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…