EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samphire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samphire
samphire /'sæmfaiə/ (sea_fennel) /'si:'fenl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ xanhpie
← Xem thêm từ sampans
Xem thêm từ Sample →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
hi
hire
ire
mp
phi
re
s
sa
sam
samp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…