ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanctification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanctification


sanctification /,sæɳkti'mounjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh
  sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…