EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcomas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcomas
sarcoma /sɑ:'koumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sarcomata
/sɑ:'koumətə/
(y học) Saccôm
← Xem thêm từ sarcoma
Xem thêm từ sarcomata →
Từ vựng liên quan
arc
as
co
com
coma
comas
ma
om
rc
s
sa
sarc
sarcoma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…